恳辞 kěn cí

Từ hán việt: 【khẩn từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恳辞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩn từ). Ý nghĩa là: từ chối với lời cảm ơn chân thành.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恳辞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恳辞 khi là Động từ

từ chối với lời cảm ơn chân thành

to decline with sincere thanks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恳辞

  • - 《 木兰 mùlán

    - 'Mộc Lan từ'.

  • - 恳托 kěntuō

    - chân thành gởi gắm.

  • - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • - 谠辞 dǎngcí

    - lời chính trực

  • - 不辞辛劳 bùcíxīnláo

    - không nề gian lao vất vả

  • - 娴于辞令 xiányúcílìng

    - giỏi ăn nói; giỏi làm văn

  • - 不辞劳苦 bùcíláokǔ

    - không nề hà cực nhọc.

  • - 外交辞令 wàijiāocílìng

    - ngôn ngữ ngoại giao.

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 固辞 gùcí

    - Tôi khăng khăng từ chối anh ta.

  • - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • - 不擅辞令 bùshàncílìng

    - không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).

  • - 不辞而别 bùcíérbié

    - ra đi không lời từ biệt

  • - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • - 言辞 yáncí 激切 jīqiè

    - lời nói bộc trực.

  • - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • - 辞职 cízhí 申请 shēnqǐng

    - Đơn xin thôi việc.

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 言辞恳切 yáncíkěnqiè

    - lời lẽ khẩn thiết

  • - 正在 zhèngzài 阅读 yuèdú 语法 yǔfǎ 修辞 xiūcí 讲话 jiǎnghuà

    - Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恳辞

Hình ảnh minh họa cho từ 恳辞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恳辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVP (日女心)
    • Bảng mã:U+6073
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao