Đọc nhanh: 标准答题纸 (tiêu chuẩn đáp đề chỉ). Ý nghĩa là: giấy viết đáp án (Trường lớp).
Ý nghĩa của 标准答题纸 khi là Danh từ
✪ giấy viết đáp án (Trường lớp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准答题纸
- 他 老老实实 地 回答 问题
- Anh ấy thành thật trả lời câu hỏi.
- 这道题 我 答得 不好
- Câu này tôi trả lời không được tốt.
- 我 不想 回答 他 的 问题
- Tôi không muốn trả lời câu hỏi của anh ấy.
- 问答题
- câu vấn đáp; hỏi và trả lời
- 你 不用 回答 这个 问题
- Bạn không cần trả lời câu hỏi này.
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 我 吃不准 这道题 的 答案
- Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.
- 我们 解答 不了 这个 问题
- Chúng tôi không giải đáp được vấn đề này.
- 他 回答 了 若干 问题
- Anh ấy đã trả lời một số câu hỏi.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 通栏标题
- đầu đề chữ lớn chạy suốt trang báo.
- 套红 标题
- in đỏ tiêu đề
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 试题答案 是 什么 ?
- Đáp án của câu hỏi là gì?
- 报纸 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của tờ báo rất thu hút.
- 改为 你 自己 准备 一个 活页夹 、 一些 活页纸 和 从 a 到 z 的 标签
- Thay vào đó, hãy chuẩn bị cho mình một tập tài liệu, một ít giấy rời và các nhãn hiệu từ a đến z.
- 我 拿不准 该 如何 回答 这个 问题
- Tôi không chắc phải trả lời câu hỏi này như thế nào.
- 他 准确 地 回答 了 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标准答题纸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标准答题纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
标›
答›
纸›
题›