Đọc nhanh: 恒星亮度 (hằng tinh lượng độ). Ý nghĩa là: tinh đẳng.
Ý nghĩa của 恒星亮度 khi là Danh từ
✪ tinh đẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒星亮度
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 危星 很漂亮
- Sao Nguy rất đẹp.
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 旻 上 繁星 闪闪 亮
- Trên bầu trời có sao lấp lánh.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 角星 在 夜空 中 很 明亮
- Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.
- 牛郎星 在 夏夜 最 亮
- Sao Ngưu Lang sáng nhất vào đêm hè.
- 娄宿 是 明亮 之星
- Sao Lâu là ngôi sao sáng.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恒星亮度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恒星亮度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
度›
恒›
星›