Đọc nhanh: 恐血症 (khủng huyết chứng). Ý nghĩa là: chứng sợ máu.
Ý nghĩa của 恐血症 khi là Danh từ
✪ chứng sợ máu
blood phobia; hemophobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐血症
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 她 是 癌症 患者
- Cô ấy là bệnh nhân ung thư.
- 癌症 是 一种 顽症
- Ung thư là một căn bệnh khó chữa.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 她 正在 接受 癌症 治疗
- Cô ấy đang điều trị ung thư.
- 癌症 让 她 生命 绝 矣
- Bệnh ung thư khiến cuộc sống của cô ấy kết thúc.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 贫血症
- bệnh thiếu máu
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 这件 事 我 恐怕 使 不 上 劲儿
- Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐血症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐血症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恐›
症›
血›