恐韩症 kǒng hán zhèng

Từ hán việt: 【khủng hàn chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恐韩症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khủng hàn chứng). Ý nghĩa là: Chứng sợ Hàn Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恐韩症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恐韩症 khi là Danh từ

Chứng sợ Hàn Quốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐韩症

  • - shì 癌症 áizhèng 患者 huànzhě

    - Cô ấy là bệnh nhân ung thư.

  • - 癌症 áizhèng shì 一种 yīzhǒng 顽症 wánzhèng

    - Ung thư là một căn bệnh khó chữa.

  • - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 癌症 áizhèng 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị ung thư.

  • - 癌症 áizhèng de 治疗 zhìliáo 过程 guòchéng hěn 艰难 jiānnán

    - Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.

  • - 住院治疗 zhùyuànzhìliáo 癌症 áizhèng bìng le

    - Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.

  • - 诊断 zhěnduàn 结果 jiéguǒ 令人震惊 lìngrénzhènjīng le 癌症 áizhèng

    - Kết quả chẩn đoán thực sự quá sốc. Cô ấy bị ung thư.

  • - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • - 就是 jiùshì 超自然 chāozìrán 癌症 áizhèng 疗法 liáofǎ de 专家 zhuānjiā le ma

    - Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.

  • - 癌症 áizhèng zài 风华正茂 fēnghuázhèngmào zhī shí 夺去 duóqù le de 生命 shēngmìng

    - Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.

  • - 胃酸 wèisuān 倒流 dàoliú de 症状 zhèngzhuàng 不容 bùróng 轻忽 qīnghū

    - Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.

  • - 肥胖症 féipàngzhèng

    - bệnh béo phì

  • - 我妈 wǒmā yǒu 病态 bìngtài 肥胖症 féipàngzhèng

    - Mẹ tôi bị bệnh béo phì.

  • - 恐光症 kǒngguāngzhèng guāng 恐怖 kǒngbù duì 光线 guāngxiàn 正常 zhèngcháng huò 不合情理 bùhéqínglǐ de 畏惧 wèijù

    - Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.

  • - de 角色 juésè dōu yǒu 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.

  • - 不是 búshì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nó không phải là một ám ảnh.

  • - 朋友 péngyou huàn le 社恐症 shèkǒngzhèng

    - Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.

  • - yǒu 摄影机 shèyǐngjī 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Tôi có một nỗi ám ảnh về

  • - 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng 治不好 zhìbùhǎo

    - Claustrophobia không biến mất.

  • - 这件 zhèjiàn shì 恐怕 kǒngpà 使 shǐ shàng 劲儿 jìner

    - Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恐韩症

Hình ảnh minh họa cho từ 恐韩症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐韩症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao