恐惧症 kǒngjù zhèng

Từ hán việt: 【khủng cụ chứng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恐惧症" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khủng cụ chứng). Ý nghĩa là: ám ảnh. Ví dụ : - Nó không phải là một ám ảnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恐惧症 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恐惧症 khi là Danh từ

ám ảnh

phobia

Ví dụ:
  • - 不是 búshì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nó không phải là một ám ảnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐惧症

  • - 比起 bǐqǐ 发胖 fāpàng 大多数 dàduōshù rén duì 发腮 fāsāi 似乎 sìhū 有着 yǒuzhe 更大 gèngdà de 恐惧 kǒngjù

    - Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.

  • - 恐光症 kǒngguāngzhèng guāng 恐怖 kǒngbù duì 光线 guāngxiàn 正常 zhèngcháng huò 不合情理 bùhéqínglǐ de 畏惧 wèijù

    - Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.

  • - 孩子 háizi men 因为 yīnwèi 恐惧 kǒngjù ér 尖叫 jiānjiào

    - Trẻ em hét lên vì sợ hãi.

  • - de 角色 juésè dōu yǒu 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.

  • - 詟惧 zhéjù ( 恐惧 kǒngjù )

    - hoảng sợ; sợ hãi; sợ sệt

  • - 恐惧 kǒngjù 蒸发 zhēngfā le

    - Nỗi sợ hãi đã tan biến rồi.

  • - 无名 wúmíng de 恐惧 kǒngjù

    - sự lo sợ vô cớ.

  • - 心中 xīnzhōng 交集 jiāojí zhe 希望 xīwàng 恐惧 kǒngjù

    - Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.

  • - 不是 búshì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nó không phải là một ám ảnh.

  • - 朋友 péngyou huàn le 社恐症 shèkǒngzhèng

    - Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.

  • - 试图 shìtú 隐藏 yǐncáng 内心 nèixīn de 恐惧 kǒngjù

    - Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.

  • - yǒu 摄影机 shèyǐngjī 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Tôi có một nỗi ám ảnh về

  • - 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng 治不好 zhìbùhǎo

    - Claustrophobia không biến mất.

  • - zǒu 内心 nèixīn de 恐惧 kǒngjù

    - Loại bỏ nỗi sợ hãi trong lòng.

  • - 心理 xīnlǐ yǒu 恐惧 kǒngjù

    - Anh ấy có tâm lý sợ hãi.

  • - 这些 zhèxiē 犹太人 yóutàirén 生活 shēnghuó zài huì 遭到 zāodào 拘捕 jūbǔ de 恐惧 kǒngjù 之中 zhīzhōng

    - Những người Do Thái này sống trong nỗi sợ hãi sẽ bị bắt giữ.

  • - chù ( 恐惧 kǒngjù 警惕 jǐngtì )

    - nơm nớp xem chừng.

  • - 眼神 yǎnshén 充满 chōngmǎn le 恐惧 kǒngjù

    - Trong ánh mắt anh ấy đầy sợ hãi.

  • - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 恐惧 kǒngjù de 样子 yàngzi

    - Trên mặt cô hiện lên vẻ sợ hãi.

  • - 恐惧 kǒngjù bèi 勇气 yǒngqì 灭消 mièxiāo

    - Bóng tối cuối cùng sẽ bị ánh sáng làm tiêu biến đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恐惧症

Hình ảnh minh họa cho từ 恐惧症

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐惧症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBMC (心月一金)
    • Bảng mã:U+60E7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao