Đọc nhanh: 恐惧症 (khủng cụ chứng). Ý nghĩa là: ám ảnh. Ví dụ : - 那不是恐惧症 Nó không phải là một ám ảnh.
Ý nghĩa của 恐惧症 khi là Danh từ
✪ ám ảnh
phobia
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐惧症
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 孩子 们 因为 恐惧 而 尖叫
- Trẻ em hét lên vì sợ hãi.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 詟惧 ( 恐惧 )
- hoảng sợ; sợ hãi; sợ sệt
- 恐惧 蒸发 了
- Nỗi sợ hãi đã tan biến rồi.
- 无名 的 恐惧
- sự lo sợ vô cớ.
- 他 心中 交集 着 希望 和 恐惧
- Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 辟 走 内心 的 恐惧
- Loại bỏ nỗi sợ hãi trong lòng.
- 他 心理 有 恐惧
- Anh ấy có tâm lý sợ hãi.
- 这些 犹太人 生活 在 会 遭到 拘捕 的 恐惧 之中
- Những người Do Thái này sống trong nỗi sợ hãi sẽ bị bắt giữ.
- 怵 惕 ( 恐惧 警惕 )
- nơm nớp xem chừng.
- 他 眼神 里 充满 了 恐惧
- Trong ánh mắt anh ấy đầy sợ hãi.
- 她 脸上 露出 恐惧 的 样子
- Trên mặt cô hiện lên vẻ sợ hãi.
- 恐惧 已 被 勇气 灭消
- Bóng tối cuối cùng sẽ bị ánh sáng làm tiêu biến đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐惧症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐惧症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恐›
惧›
症›