Đọc nhanh: 恐法症 (khủng pháp chứng). Ý nghĩa là: Pháp ngữ.
Ý nghĩa của 恐法症 khi là Danh từ
✪ Pháp ngữ
Francophobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐法症
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 那 不是 恐惧症
- Nó không phải là một ám ảnh.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 我 无法 忘记 那种 恐惧 的 感受
- Tôi không thể quên cảm giác sợ hãi đó.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恐法症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恐法症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恐›
法›
症›