Đọc nhanh: 恁么 (nhẫm ma). Ý nghĩa là: (cũ) theo cách này, gì?.
Ý nghĩa của 恁么 khi là Động từ
✪ (cũ) theo cách này
(old) this way
✪ gì?
what?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恁么
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 恁 大 的 雨 , 怎么 出门 ?
- Mưa to như thế, sao ra ngoài được?
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恁么
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恁么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
恁›