Đọc nhanh: 总导演 (tổng đạo diễn). Ý nghĩa là: Tổng đạo diễn.
Ý nghĩa của 总导演 khi là Danh từ
✪ Tổng đạo diễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总导演
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 导演 赞扬 了 演员 的 台风
- Đạo diễn khen ngợi phong thái của diễn viên.
- 导演 再现 了 封建社会
- Đạo diễn đã tái hiện lại xã hội phong kiến.
- 导演 要求 重新 换 一下 背景
- Đạo diễn yêu cầu thay lại phông nền.
- 她 总是 附和 领导 的 意见
- Cô ấy luôn phụ họa theo ý kiến của lãnh đạo.
- 他 导演 了 多部 电视剧
- Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 她 总是 在 表演 很 忙
- Cô ấy hay làm ra vẻ bận rộn.
- 你 为什么 总在 表演 ?
- Sao bạn cứ phải giả vờ vậy?
- 他 的 指导 激发 了 演员 的 激情
- Sự chỉ đạo của anh ấy đã kích thích niềm đam mê của các diễn viên.
- 最近 我 的 理想 是 导演
- Gần đây ước mơ của tôi là trở thành đạo diễn.
- 他 总爱 拍 领导 马屁
- Anh ấy luôn thích nịnh nọt sếp.
- 他 导演 了 多部 影片
- Ông đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 导演 正在 设置 下 一个 场景
- Đạo diễn đang thiết lập cảnh tiếp theo.
- 导演 修改 了 台词
- Đạo diễn đã sửa đổi lời thoại.
- 他 导演 过 五部 电影
- Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.
- 他 具有 当 导演 的 灵性
- anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总导演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总导演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
总›
演›