Đọc nhanh: 性器期 (tính khí kì). Ý nghĩa là: giai đoạn phallic (tâm lý học).
Ý nghĩa của 性器期 khi là Danh từ
✪ giai đoạn phallic (tâm lý học)
phallic stage (psychology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性器期
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 性器官
- bộ máy sinh dục
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 这台 机器 的 性能 较强
- Máy này có hiệu năng mạnh.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 这台 机器 的 性能 很 稳定
- Máy móc này hoạt động rất ổn định.
- 长期 处于 一种 惯性 思维 , 人 的 思考 就 会 越来越少
- Nếu bạn ở kiểu suy nghĩ quán tính lâu ngày, người ta sẽ ngày càng ít suy nghĩ.
- 早期 安全性 试验 的 投资者
- Các thử nghiệm an toàn ban đầu đã được tài trợ
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性器期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性器期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
性›
期›