Đọc nhanh: 急诊医学 (cấp chẩn y học). Ý nghĩa là: Y học cấp cứu.
Ý nghĩa của 急诊医学 khi là Danh từ
✪ Y học cấp cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急诊医学
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 那 患者 急诊
- Bệnh nhân kia cần cấp cứu.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 我倩医 诊治
- Tôi đi nhờ bác sĩ chữa bệnh.
- 礼拜四 去 医院 复诊
- Thứ Năm đi bệnh viện tái khám.
- 我 想 读 医学
- Tôi muốn học y khoa.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 明确 了 替代 医学 辅助 现代医学 的 作用
- Vai trò của thuốc thay thế trong việc hỗ trợ y học hiện đại đã được làm rõ.
- 我 已 遭遇 急诊 状况
- Tôi đã gặp trường hợp cấp cứu.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 病急乱投医
- bệnh nặng chạy chữa khắp nơi.
- 你 把 他 往 急诊 送医
- Bạn đưa anh ta đến khoa cấp cứu.
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急诊医学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急诊医学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
学›
急›
诊›