Đọc nhanh: 思嘉丽 (tư gia lệ). Ý nghĩa là: Scarlett (tên), cũng được viết 斯嘉麗 | 斯嘉丽.
Ý nghĩa của 思嘉丽 khi là Danh từ
✪ Scarlett (tên)
Scarlett (name)
✪ cũng được viết 斯嘉麗 | 斯嘉丽
also written 斯嘉麗|斯嘉丽 [Si1 jiā lì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思嘉丽
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 她 的 愁思 无人 能 懂
- Nỗi u sầu của cô ấy không ai hiểu được.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 思嘉丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 思嘉丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
嘉›
思›