Đọc nhanh: 忍者龟 (nhẫn giả khưu). Ý nghĩa là: Ninja rùa đột biến tuổi teen (Tw), xem 忍者神龜 | 忍者神龟.
Ý nghĩa của 忍者龟 khi là Danh từ
✪ Ninja rùa đột biến tuổi teen (Tw)
Teenage Mutant Ninja Turtles (Tw)
✪ xem 忍者神龜 | 忍者神龟
see 忍者神龜|忍者神龟 [Rěn zhě Shén guī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忍者龟
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 他 对 伤者 十分 恤怜
- Anh ấy rất thương xót người bị thương.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忍者龟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忍者龟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忍›
者›
龟›