Đọc nhanh: 必要劳动 (tất yếu lao động). Ý nghĩa là: lao động tất yếu (là phần lao động cần thiết người lao động bỏ ra để duy trì cuộc sống của chính bản thân và gia đình. Ngược lại với "lao động thặng dư").
Ý nghĩa của 必要劳动 khi là Danh từ
✪ lao động tất yếu (là phần lao động cần thiết người lao động bỏ ra để duy trì cuộc sống của chính bản thân và gia đình. Ngược lại với "lao động thặng dư")
劳动者为了维持自己和家属的生活所必须付出的那一部分劳动(跟"剩余劳动"相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必要劳动
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 你 没 必要 辞掉 工作
- Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 没 必要 死人
- Không ai phải chết!
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 强化训练 很 有 必要
- Tăng cường huấn luyện là rất cần thiết.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 顶班 劳动
- làm việc tích cực
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 我们 今天 要 劳动
- Hôm nay chúng ta phải lao động.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 这部 机器 没多大 毛病 , 你 却 要 大 拆大卸 , 何必如此 大动干戈 呢
- cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 必要劳动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 必要劳动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
劳›
必›
要›