Đọc nhanh: 心里痒痒 (tâm lí dương dương). Ý nghĩa là: (văn học) trái tim ngứa, ngứa ngáy khi làm cái gì đó (thành ngữ).
Ý nghĩa của 心里痒痒 khi là Danh từ
✪ (văn học) trái tim ngứa
lit. itchy heart
✪ ngứa ngáy khi làm cái gì đó (thành ngữ)
to be itching to do sth (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心里痒痒
- 婆 总是 操心 家里 事
- Mẹ chồng luôn lo lắng chuyện trong nhà.
- 大家 心里 好欢 呀
- Mọi người đều rất vui mừng.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 痛痒相关
- đau khổ liên quan với nhau.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 他 心里 乐滋滋 的 尽 自笑
- trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 听到 儿子 立功 的 消息 , 她 心里 喜滋滋 的
- nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.
- 我 心里 有点 不是 滋味
- Tôi cảm thấy có chút gì đó kì lạ.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 我 心里 有些 不安
- Tôi có chút bất an trong lòng.
- 他 心里 充满 了 不安
- Trong lòng anh ấy đầy bất an.
- 他 心里 骚骚 的 , 坐立不安
- Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
- 痒 得 钻心
- ngứa ngáy khó chịu
- 看人 踢球 , 心里 就 发痒
- Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心里痒痒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心里痒痒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
痒›
里›