Đọc nhanh: 心慌胸闷 (tâm hoảng hung muộn). Ý nghĩa là: Tức ngực tim đập mạnh.
Ý nghĩa của 心慌胸闷 khi là Thành ngữ
✪ Tức ngực tim đập mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心慌胸闷
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 心里 堵得 慌
- Trong lòng thấy rất ngột ngạt.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 心中 忧闷
- buồn bực trong lòng.
- 心胸开阔 的 人 不 容易 记仇
- Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
- 心里 窝 得 慌
- Trong lòng rất bất an.
- 心慌意乱
- ruột gan rối bời
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 心情 苦闷
- nỗi buồn khổ.
- 排解 胸中 郁闷
- giải toả nỗi buồn bực trong lòng.
- 郁结 在 心头 的 烦闷
- nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
- 气郁 让 他 感到 胸闷
- Khí uất khiến anh ấy cảm thấy tức ngực.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 心胸狭窄
- lòng dạ hẹp hòi
- 心胸 褊窄
- lòng dạ hẹp hòi
- 心里 闷得慌
- Cảm thấy rất chán nản.
- 他 心里 闷得慌
- Anh ấy đang cảm thấy bức bách khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心慌胸闷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心慌胸闷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
慌›
胸›
闷›