Đọc nhanh: 心宿二 (tâm tú nhị). Ý nghĩa là: Antares, ngôi sao sáng nhất trong cung Bọ Cạp 天蠍座 | 天蝎座.
Ý nghĩa của 心宿二 khi là Danh từ
✪ Antares, ngôi sao sáng nhất trong cung Bọ Cạp 天蠍座 | 天蝎座
Antares, the brightest star in Scorpio 天蠍座|天蝎座 [Tiān xiē zuò]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心宿二
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 虚宿 是 二十八宿 之一
- Sao Hư là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 翼宿 是 二十八宿 之一
- Sao Dực là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 女宿 位于 二十八宿 中
- Sao Nữ nằm trong Nhị thập bát tú.
- 毕是 二十八宿 中 的 一员
- Sao Tất là một trong hai mươi tám chòm sao trên bầu trời.
- 虚宿 在 二十八宿 中 很 重要
- Sao Hư rất quan trọng trong thập nhị bát tú.
- 心宿 在 天空 闪亮
- Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 干 革命 不能 三心二意
- Làm cách mạng không thể do dự.
- 干 革命 不能 三心二意
- Làm cách mạng không thể một dạ hai lòng.
- 你 会 不会 担心 二手烟 对 你 的 影响 ?
- Cậu có lo lắng về chuyện hút thuốc thụ động sẽ ảnh hưởng tới cậu không?
- 咱们 是 集体 宿舍 你 怎能 随心所欲 想干什么 就 什么
- Chúng ta là một ký túc xá tập thể, sao bạn có thể tùy theo ý mình, muốn làm gì thì làm !
- 她 对 丈夫 有 二心 了
- Cô ấy hai lòng với chồng mình.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 他 学习 时 总是 三心二意
- Anh ấy học mà luôn không tập trung.
- 心灵 的 归宿 在于 平静
- Bình yên là bến đỗ của tâm hồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心宿二
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心宿二 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
宿›
⺗›
心›