Đọc nhanh: 心动女 (tâm động nữ). Ý nghĩa là: (coll.) cô gái trong mơ của bạn.
Ý nghĩa của 心动女 khi là Danh từ
✪ (coll.) cô gái trong mơ của bạn
(coll.) the girl of your dreams
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心动女
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 见财 不 动心
- thấy của không động lòng.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 挑动 好奇心
- gợi tính tò mò
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 按捺不住 激动 的 心情
- không nén được xúc động
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 那锁 撬 得 动别 担心
- Khóa đó cậy được đừng lo.
- 怦然心动
- tim đập thình thịch; đánh trống ngực.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心动女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心动女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
女›
⺗›
心›