Đọc nhanh: 德高望尊 (đức cao vọng tôn). Ý nghĩa là: đức cao vọng trọng.
Ý nghĩa của 德高望尊 khi là Thành ngữ
✪ đức cao vọng trọng
道德高,声望高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德高望尊
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 年高德劭
- tuổi cao đức trọng.
- 他 品德 高 邵
- Anh ấy có phẩm đức cao thượng.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
- 他 渴望 拥有 高 名望
- Anh ấy khao khát có được danh vọng cao.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 该国 的 国际威望 不断 提高
- uy tín đất nước trên trường quốc tế tiếp tục được đề cao
- 她 有 崇高 的 品德
- Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.
- 我们 尊敬 崇高 的 精神
- Chúng tôi tôn trọng tinh thần cao cả.
- 他 的 品德 多么 高尚
- Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德高望尊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德高望尊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
德›
望›
高›