微晶片 wéi jīngpiàn

Từ hán việt: 【vi tinh phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "微晶片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi tinh phiến). Ý nghĩa là: vi mạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 微晶片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 微晶片 khi là Danh từ

vi mạch

microchip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微晶片

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 太阳 tàiyang ràng 胶片 jiāopiàn 感光 gǎnguāng le

    - Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • - 一片丹心 yīpiàndānxīn

    - một tấm lòng son

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín bèi 命名 mìngmíng wèi 希望 xīwàng 森林 sēnlín

    - Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.

  • - piàn 肉片 ròupiàn ér

    - cắt từng miếng thịt.

  • - 微型 wēixíng 晶体管 jīngtǐguǎn

    - bóng tinh thể cực nhỏ

  • - zhè 玩意 wányì 一定 yídìng shì yòng 只读 zhǐdú 记忆 jìyì 晶片 jīngpiàn

    - Thứ này phải có một số loại chip ROM nguyên thủy!

  • - yòng 金刚石 jīngāngshí 锯先 jùxiān jiāng 单晶体 dānjīngtǐ 切成 qiēchéng duàn 再切 zàiqiè 成片 chéngpiàn

    - Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh

  • - zài 微博上 wēibóshàng le 照片 zhàopiān

    - Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.

  • - 这片 zhèpiàn 地区 dìqū de 空气 kōngqì 稍微 shāowēi 湿润 shīrùn

    - Không khí ở khu vực này hơi ẩm.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 微晶片

Hình ảnh minh họa cho từ 微晶片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微晶片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AAA (日日日)
    • Bảng mã:U+6676
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao