Đọc nhanh: 微压计 (vi áp kế). Ý nghĩa là: vi áp kế.
Ý nghĩa của 微压计 khi là Danh từ
✪ vi áp kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微压计
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 爸爸 抱怨 关于 压力 太 大
- Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.
- 她 教我如何 操作 血压计
- Cô ấy dạy tôi cách dùng máy đo huyết áp.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 我 稍微 改变 了 计划
- Tôi đã thay đổi kế hoạch một chút.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微压计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微压计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
微›
计›