御批 yù pī

Từ hán việt: 【ngự phê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "御批" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngự phê). Ý nghĩa là: người đánh xe; lính đánh xe; phu xe。''。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 御批 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 御批 khi là Danh từ

người đánh xe; lính đánh xe; phu xe。同'馭手'。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御批

  • - 他勒众 tālēizhòng 抵御 dǐyù 敌人 dírén

    - Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.

  • - 防御 fángyù 海寇 hǎikòu 边疆 biānjiāng

    - Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ 不好 bùhǎo 驾御 jiàyù

    - con ngựa này khó điều khiển ghê.

  • - āi le 一通 yítòng

    - Bị phê bình một trận.

  • - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • - 昨天 zuótiān zài 会上 huìshàng āi le

    - Anh ấy đã bị chỉ trích trong cuộc họp ngày hôm qua.

  • - 我们 wǒmen āi le 老师 lǎoshī de 批评 pīpíng

    - Chúng tôi bị giáo viên phê bình.

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • - 理会 lǐhuì 批评 pīpíng

    - Anh ấy phớt lờ lời phê bình.

  • - 抵御 dǐyù 风沙 fēngshā 侵袭 qīnxí

    - chống lại gió cát xâm nhập

  • - 公事 gōngshì

    - Phê công văn

  • - 插队 chāduì hòu bèi 大家 dàjiā 批评 pīpíng le

    - Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.

  • - 着实 zhuóshí 批评 pīpíng le 一顿 yīdùn

    - phê bình anh ấy một trận ra trò.

  • - qǐng 注意 zhùyì 货件 huòjiàn de 批号 pīhào 以免 yǐmiǎn 货物 huòwù 卸岸 xièàn shí 混淆不清 hùnxiáobùqīng

    - Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng

  • - 不要 búyào 压制 yāzhì 批评 pīpíng

    - không nên phê bình một cách áp đặt

  • - 老师 lǎoshī 正在 zhèngzài 批改 pīgǎi 试卷 shìjuàn

    - Thầy giáo đang chấm bài thi.

  • - 箭楼 jiànlóu shì 古代 gǔdài 防御 fángyù 设施 shèshī

    - Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.

  • - 防御战 fángyùzhàn

    - đánh phòng ngự

  • - 我们 wǒmen de 投资 tóuzī 已经 yǐjīng 批准 pīzhǔn le

    - Vốn đầu tư của chúng ta được phê chuẩn rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 御批

Hình ảnh minh họa cho từ 御批

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 御批 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao