Đọc nhanh: 待修复区 (đãi tu phục khu). Ý nghĩa là: Đất chờ sửa lại.
Ý nghĩa của 待修复区 khi là Danh từ
✪ Đất chờ sửa lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待修复区
- 我 的 车待 修理
- Xe của tôi cần được sửa chữa.
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 需要 修复 破损 的 墙
- Cần sửa chữa bức tường bị hỏng.
- 他们 修复 了 这座 桥
- Họ đã sửa chữa cây cầu này.
- 稿子 初审 已过 , 有待 复审
- bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 他们 成功 修复 了 婚姻
- Họ đã thành công hàn gắn hôn nhân.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 经过 修理 , 报废 的 车床 又 复活 了
- qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
- 修复 破损 家具 恢复 使用
- Sửa chữa đồ đạc hỏng để sử dụng lại.
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 必修课程 必须 认真对待
- Các tiết học bắt buộc phải học nghiêm túc.
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
- 氧气 修复 加 鱼子酱 水疗 怎么样
- Làm thế nào về một lần giảm oxy và trứng cá muối?
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 修复 遗产 需要 资金
- Sửa chữa di sản cần kinh phí.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待修复区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待修复区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
区›
复›
待›