影楼经营 yǐnglóu jīngyíng

Từ hán việt: 【ảnh lâu kinh doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "影楼经营" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ảnh lâu kinh doanh). Ý nghĩa là: Quản lý studio.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 影楼经营 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 影楼经营 khi là Danh từ

Quản lý studio

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影楼经营

  • - 这里 zhèlǐ 适合 shìhé 经营 jīngyíng

    - Ở đây thích hợp kinh doanh.

  • - 合股 hégǔ 经营 jīngyíng

    - hùn vốn kinh doanh

  • - 着意 zhuóyì 经营 jīngyíng

    - chăm chỉ kinh doanh.

  • - 擘画 bòhuà 经营 jīngyíng

    - lập kế hoạch kinh doanh

  • - 合伙 héhuǒ 经营 jīngyíng

    - hùn vốn kinh doanh

  • - 独力经营 dúlìjīngyíng

    - kinh doanh một mình; tự lực kinh doanh

  • - 苦心经营 kǔxīnjīngyíng

    - kinh doanh vất vả tốn sức.

  • - 独资经营 dúzījīngyíng

    - kinh doanh vốn riêng.

  • - 经营 jīngyíng 无方 wúfāng

    - không biết cách kinh doanh.

  • - 惨淡经营 cǎndànjīngyíng

    - công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc

  • - 苦心经营 kǔxīnjīngyíng

    - cố gắng kinh doanh.

  • - 独家经营 dújiājīngyíng

    - chỉ có một nhà kinh doanh

  • - 经营 jīngyíng 畜牧业 xùmùyè

    - kinh doanh nghề chăn nuôi.

  • - 营建 yíngjiàn 宿舍楼 sùshèlóu

    - xây dựng toà nhà ký túc xá.

  • - 常年 chángnián zhàn dào 经营 jīngyíng

    - Chiếm lòng lề đường suốt năm trời

  • - 大楼 dàlóu 已经 yǐjīng 按期 ànqī 封顶 fēngdǐng

    - toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.

  • - 他们 tāmen 讨论 tǎolùn 经营 jīngyíng de 案例 ànlì

    - Họ thảo luận về ví dụ kinh doanh.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - 经营不善 jīngyíngbùshàn 倒赔 dàopéi le 两万元 liǎngwànyuán

    - không rành kinh doanh, bị lỗ vốn 20.000 đồng.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 一直 yìzhí 保持 bǎochí 诚信 chéngxìn 经营 jīngyíng

    - Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 影楼经营

Hình ảnh minh họa cho từ 影楼经营

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 影楼经营 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao