Đọc nhanh: 归绥 (quy tuy). Ý nghĩa là: tên cũ của thành phố Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông.
Ý nghĩa của 归绥 khi là Danh từ
✪ tên cũ của thành phố Hohhot 呼和浩特 , Nội Mông
old name for Hohhot city 呼和浩特 [Hu1 hé hào tè], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归绥
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 如数归还
- trả đủ số; hoàn lại đủ số.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 答应 归 答应 , 办不办 就 难说 了
- Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 归诸 原处 莫 乱动
- Trả về chỗ cũ đừng xáo trộn.
- 归口 管理
- quy về quản lý
- 借阅 的 书籍 应该 在 限期 之内 归还 , 以免 妨碍 流通
- Mượn sách đọc cần phải hoàn trả trong thời hạn qui định, để tránh trường hợp không có sách cho người khác mượn.
- 这 三个 团 全归 你 节制
- ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归绥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归绥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm归›
绥›