Đọc nhanh: 当机 (đương cơ). Ý nghĩa là: từ mượn từ tiếng Anh "down", sụp đổ (của một máy tính), ngừng làm việc.
Ý nghĩa của 当机 khi là Danh từ
✪ từ mượn từ tiếng Anh "down"
(loanword from English"down")
✪ sụp đổ (của một máy tính)
to crash (of a computer)
✪ ngừng làm việc
to stop working
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当机
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 她 把 契机 当作 新 开始
- Cô ấy coi thời cơ là một khởi đầu mới.
- 我 当事人 的 无人机
- Máy bay không người lái của khách hàng của tôi là
- 当今 之世 , 机遇 与 挑战 并存
- Thời đại ngày nay, cơ hội và thách thức đồng thời tồn tại.
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 你 应该 把 这次 机会 当回事
- Bạn nên xem trọng cơ hội lần này.
- 她 把 每 一次 机会 都 当回事
- Cô ấy coi trọng từng cơ hội một.
- 若 时机 不当 一 言 不慎 可能 毁掉 整个 计画
- Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.
- 我们 应当 争取 平等 的 机会
- Chúng ta nên đấu tranh cho cơ hội bình đẳng.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 飞机 的 速度 相当 快
- Tốc độ của máy bay khá nhanh.
- 我们 可以 把 它 当成 机会
- Chúng ta có thể xem đó là cơ hội.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 当机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 当机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
机›