Đọc nhanh: 强度 (cường độ). Ý nghĩa là: cường độ, sức chống đỡ; sức chống. Ví dụ : - 音响强度。 cường độ âm hưởng.. - 磁场强度。 cường độ từ trường.. - 劳动强度。 cường độ lao động.
Ý nghĩa của 强度 khi là Danh từ
✪ cường độ
作用力的大小以及声、光、电、磁等的强弱
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ sức chống đỡ; sức chống
物体抵抗外力作用的能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强度
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 态度 强横
- thái độ ngang ngược.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 高强度 的 训练 使 他 崩溃
- Đào tạo cường độ cao đã khiến anh ấy suy sụp.
- 压力 影响 了 材料 的 强度
- Áp lực ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
- 潮流 强度 因 天气 而异
- Cường độ thủy triều thay đổi theo thời tiết.
- 这辆 车 有着 强劲 的 加速度
- Chiếc xe này có khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
- 高强度 的 工作 让 我 感觉 很 疲劳
- Làm việc với cường độ cao khiến tôi cảm thấy rất mệt mỏi.
- 热情 , 激情 在 动态 、 亮度 、 强度 或 形态 方面 类似 火焰 的 东西
- Những thứ giống như ngọn lửa về mặt động lực, sáng lạng, cường độ hoặc hình dạng đều mang tính chất nhiệt tình và mãnh liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
强›