Đọc nhanh: 弹力材料 (đạn lực tài liệu). Ý nghĩa là: chất liệu căng.
Ý nghĩa của 弹力材料 khi là Danh từ
✪ chất liệu căng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹力材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 材料 清册
- sổ tay tài liệu.
- 查对 材料
- so tài liệu.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
- 压力 影响 了 材料 的 强度
- Áp lực ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
- 这种 材料 能 承受 大 压力
- Vật liệu này có thể chịu áp lực lớn.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弹力材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹力材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
弹›
料›
材›