Đọc nhanh: 弧面宝石 (o diện bảo thạch). Ý nghĩa là: Ngọc mài tròn.
Ý nghĩa của 弧面宝石 khi là Danh từ
✪ Ngọc mài tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弧面宝石
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 蓝宝石
- lam ngọc
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 绿莹莹 的 宝石
- ngọc xanh biếc.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 门 后面 有 一个 宝箱
- Phía sau cánh cửa có một chiếc rương.
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 这 面墙 是 石头 的
- Bức tường này làm bằng đá.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弧面宝石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弧面宝石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
弧›
石›
面›