Đọc nhanh: 张口一咬 (trương khẩu nhất giảo). Ý nghĩa là: ngáp.
Ý nghĩa của 张口一咬 khi là Từ điển
✪ ngáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张口一咬
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 他 要 一个 口琴
- Anh ấy muốn có một cây kèn ác-mô-ni-ca.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 墙角 有 一张 椅子
- Ở góc tường có một cái ghế.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 抿 了 一口 酒
- Nhấp một ngụm rượu.
- 咂 了 一口 酒
- nhấp một ngụm rượu; hớp một ngụm rượu.
- 门口 挂 着 一个 铜铃
- Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.
- 蚊子 咬 了 一下 , 很 刺痒
- muỗi đốt một cái, ngứa quá.
- 合照 一张 照片
- chụp chung một tấm hình.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 让 蛇 咬了一口
- Bị rắn cắn một cái.
- 反咬一口
- cắn lại một cái.
- 她 的 口袋 里 有 一张 纸条
- Túi của cô ấy có một mảnh giấy.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 她 张口 叫 了 一声
- Cô ấy mở miệng kêu lên một tiếng.
- 他 咬了一口 三明治
- Anh ta cắn một miếng sandwich.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张口一咬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张口一咬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
口›
咬›
张›