Đọc nhanh: 引据 (dẫn cứ). Ý nghĩa là: trích dẫn.
Ý nghĩa của 引据 khi là Động từ
✪ trích dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引据
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 引咎辞职
- tự nhận lỗi và xin từ chức
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm引›
据›