嫁奁 jià lián

Từ hán việt: 【giá liêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嫁奁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giá liêm). Ý nghĩa là: hồi môn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嫁奁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嫁奁 khi là Danh từ

hồi môn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫁奁

  • - 几个 jǐgè 姐姐 jiějie dōu 出嫁 chūjià le 哥哥 gēge chéng le jiā

    - mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.

  • - jià 女儿 nǚér

    - Con gái là chỗ dựa duy nhất của cha mẹ.

  • - 送妆 sòngzhuāng ( 运送 yùnsòng 嫁妆 jiàzhuang )

    - đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.

  • - ruò 嫁给 jiàgěi 那个 nàgè 男人 nánrén 一定 yídìng huì 苦熬 kǔáo 终生 zhōngshēng

    - Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời

  • - 嫁给 jiàgěi 这个 zhègè 老公 lǎogōng 就算 jiùsuàn dào le 八辈子 bābèizi

    - Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.

  • - 国王 guówáng 宣告 xuāngào 他会 tāhuì 女儿 nǚér 嫁给 jiàgěi 那个 nàgè 王子 wángzǐ

    - Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.

  • - 嫁给 jiàgěi le 一个 yígè 阔少 kuòshào

    - Cô ấy kết hôn với một thiếu gia giàu có.

  • - 嫁入 jiàrù 豪门 háomén 大户 dàhù

    - Cô ấy gả vào nhà giàu có..

  • - 总是 zǒngshì 嫁祸于人 jiàhuòyúrén

    - Cô ấy luôn vu oan giá họa cho người khác.

  • - 肯定 kěndìng 嫁给 jiàgěi 鲍比 bàobǐ · 纳什 nàshí le

    - Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!

  • - jiāng 被迫 bèipò 嫁给 jiàgěi 一位 yīwèi 男性 nánxìng 村民 cūnmín

    - Cô ấy sẽ bị ép kết hôn với một người đàn ông trong làng

  • - chū 门子 ménzi ( 出室 chūshì 出嫁 chūjià )

    - đi lấy chồng

  • - 嫁夫 jiàfū 从夫 cóngfū zhǐ 未嫁 wèijià 从父 cóngfù jià 从夫 cóngfū 夫死 fūsǐ 从子 cóngzǐ

    - Xuất giá tòng phu nghĩa là “không lấy chồng thì theo cha, lấy chồng thì theo chồng, chồng chết thì theo con.

  • - 妆奁 zhuānglián ( 嫁妆 jiàzhuang )

    - đồ trang sức của phụ nữ.

  • - 再醮 zàijiào ( 再嫁 zàijià )

    - tái giá.

  • - 嫁入 jiàrù 豪门 háomén zhī jiā

    - Cô ấy gả vào một gia đình quyền quý.

  • - 去年 qùnián 出嫁 chūjià

    - Cô ấy xuất giá năm ngoái.

  • - 老板 lǎobǎn jià 责任 zérèn gěi 下属 xiàshǔ

    - Sếp luôn đùn đẩy trách nhiệm cho cấp dưới.

  • - néng 嫁给 jiàgěi ma

    - Em có thể lấy anh không?

  • - shí tái 妆奁 zhuānglián

    - Mười thùng của hồi môn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嫁奁

Hình ảnh minh họa cho từ 嫁奁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫁奁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đại 大 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:一ノ丶一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSK (大尸大)
    • Bảng mã:U+5941
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJMO (女十一人)
    • Bảng mã:U+5AC1
    • Tần suất sử dụng:Cao