建制 jiànzhì

Từ hán việt: 【kiến chế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "建制" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiến chế). Ý nghĩa là: xây dựng chế độ; chế độ tổ chức; cơ cấu tổ chức (trong cơ quan hành chánh và quân đội.). Ví dụ : - 。 chế độ phong kiến thối nát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 建制 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 建制 khi là Động từ

xây dựng chế độ; chế độ tổ chức; cơ cấu tổ chức (trong cơ quan hành chánh và quân đội.)

机关、军队的组织编制和行政区划等制度的总称

Ví dụ:
  • - 腐朽 fǔxiǔ de 封建制度 fēngjiànzhìdù

    - chế độ phong kiến thối nát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建制

  • - 母系 mǔxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - Chế độ gia tộc mẫu hệ.

  • - 建立 jiànlì 根据地 gēnjùdì

    - xây dựng khu dân cư.

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 建筑 jiànzhù 装饰 zhuāngshì 用木方 yòngmùfāng 木板 mùbǎn

    - Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - 婆婆 pópó gěi le 我们 wǒmen 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.

  • - 支援 zhīyuán 边疆 biānjiāng 建设 jiànshè

    - ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương

  • - běi shuāng dǎo ( dōu zài 福建 fújiàn )

    - đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

  • - 姨妈 yímā gěi le 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Dì đã cho tôi nhiều lời khuyên.

  • - 朋友 péngyou de 建议 jiànyì 启迪 qǐdí le

    - Lời khuyên của bạn bè đã gợi mở cho tôi.

  • - 组建 zǔjiàn 剧团 jùtuán

    - thành lập đoàn kịch.

  • - 抑制 yìzhì 癌细胞 áixìbāo 有效 yǒuxiào 防癌 fángái 抗癌 kàngái

    - Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả

  • - 封建制度 fēngjiànzhìdù 早已 zǎoyǐ 灭亡 mièwáng

    - Chế độ phong kiến ​​đã diệt vong từ lâu.

  • - 腐朽 fǔxiǔ de 封建制度 fēngjiànzhìdù

    - chế độ phong kiến thối nát.

  • - 我学过 wǒxuéguò 古代 gǔdài de 封建制度 fēngjiànzhìdù

    - Tôi từng học về chế độ phong kiến cổ đại.

  • - 封建 fēngjiàn de 婚姻制度 hūnyīnzhìdù 不知 bùzhī 葬送 zàngsòng le 多少 duōshǎo 青年 qīngnián de 幸福 xìngfú

    - chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.

  • - xīn 体制 tǐzhì 逐步 zhúbù 建立 jiànlì

    - Thể chế mới dần được xây dựng.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 建制

Hình ảnh minh họa cho từ 建制

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 建制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao