Đọc nhanh: 延迟入坑 (diên trì nhập khanh). Ý nghĩa là: Chỉ chậm hơn người khác một bước; có thể chỉ việc mê phim hay ngôi sao nào đó kiểu "Bây giờ em mới xem phim này"。.
Ý nghĩa của 延迟入坑 khi là Thành ngữ
✪ Chỉ chậm hơn người khác một bước; có thể chỉ việc mê phim hay ngôi sao nào đó kiểu "Bây giờ em mới xem phim này"。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延迟入坑
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 会议 被 延迟 了
- Cuộc họp đã bị trì hoãn.
- 这个 笑容 让 我入 坑 了
- nụ cười này làm tôi lọt hố rồi!
- 项目 进度 延迟 了
- Tiến độ dự án đã bị kéo dài.
- 他 做事 总爱 迟延
- Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.
- 他 总是 耽延 迟疑
- Anh ta luôn chậm trễ và do dự.
- 她 已 申请 延期 入学
- Cô ấy đã xin hoãn nhập học.
- 他 看到 延迟 的 消息 感到 烦躁
- Anh ấy sốt ruột vì tin tức bị trì hoãn.
- 我们 因为 交通 延误 迟到 了
- Chúng tôi đến muộn vì bị trì hoãn giao thông.
- 答案 提交 时间 被 延迟
- Thời gian nộp đáp án đã bị trì hoãn.
- 运输 问题 导致 了 交货 延迟
- Vấn đề vận chuyển dẫn đến giao hàng chậm.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 延迟入坑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 延迟入坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
坑›
延›
迟›