Đọc nhanh: 延时录像 (diên thì lục tượng). Ý nghĩa là: Ghi hình chậm.
Ý nghĩa của 延时录像 khi là Động từ
✪ Ghi hình chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延时录像
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 看 录像
- xem hình đã thu
- 录像机
- máy ghi hình.
- 迁延时日
- kéo dài ngày giờ; kéo dài thời gian.
- 拖延 时日
- kéo dài thời gian; kéo dài ngày giờ
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 那 好像 是 战争 的 时候
- Đó hình như là lúc chiến tranh.
- 录取 通知书 什么 时候 发放
- Khi nào thông báo nhập học sẽ được phát?
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 航班 延误 了 两个 小时
- Chuyến bay bị trì hoãn hai giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 延时录像
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 延时录像 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
延›
录›
时›