Đọc nhanh: 录像磁带 (lục tượng từ đới). Ý nghĩa là: Băng video.
Ý nghĩa của 录像磁带 khi là Danh từ
✪ Băng video
录像磁带是一种既能记录和重放视频信号,又能同时记录和重放音频信号的磁带。其记录频率范围是人们能够察觉的可听声音的范围:20Hz~20kHz。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像磁带
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 放录像
- phát hình đã thu.
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 看 录像
- xem hình đã thu
- 录像机
- máy ghi hình.
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 这是 音乐 磁带
- Đây là cuộn băng từ nhạc.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 周末 妈妈 常 带我去 塑像
- Cuối tuần mẹ thường đưa tôi đi nặn tượng.
- 警方 查获 了 各种 书 和 磁带
- Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.
- 你 上 回 看到 录像带 是 哪个 年代 了
- Lần cuối cùng bạn nhìn thấy một trong những thứ này là khi nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 录像磁带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 录像磁带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm像›
带›
录›
磁›