Từ hán việt: 【tì.bỉ.tỳ.bí.tý.ty】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì.bỉ.tỳ.bí.tý.ty). Ý nghĩa là: thấp; trũng; lụp xụp; lùn. Ví dụ : - ) nhà cửa lụp xụp

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

thấp; trũng; lụp xụp; lùn

低洼;矮

Ví dụ:
  • - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庳

Hình ảnh minh họa cho từ 庳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bǐ , Bì
    • Âm hán việt: , Bỉ , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丶一ノノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHHJ (戈竹竹十)
    • Bảng mã:U+5EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp