Đọc nhanh: 库姆塔格沙漠 (khố mỗ tháp các sa mạc). Ý nghĩa là: Sa mạc Kumutage (hoặc Kumtag), tây bắc Trung Quốc.
Ý nghĩa của 库姆塔格沙漠 khi là Danh từ
✪ Sa mạc Kumutage (hoặc Kumtag), tây bắc Trung Quốc
Kumutage (or Kumtag) Desert, northwestern China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库姆塔格沙漠
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 沙漠 很 干燥
- Sa mạc rất khô cằn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 广漠 的 沙滩 上 , 留着 潮水 退 落后 的 痕迹
- trên bãi cát mênh mông, còn để lại vết thuỷ triều sau khi rút.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 的 地区 很 广阔
- Khu vực sa mạc rất rộng lớn.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 沙漠 里 有 少量 植物
- Trong sa mạc có ít cây cối.
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 沙漠 中 没有 水源
- Trong sa mạc không có nguồn nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 库姆塔格沙漠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 库姆塔格沙漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塔›
姆›
库›
格›
沙›
漠›