Đọc nhanh: 床头柜 (sàng đầu cử). Ý nghĩa là: tủ đầu giường.
Ý nghĩa của 床头柜 khi là Danh từ
✪ tủ đầu giường
一种小型床侧柜,放置灯具等物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床头柜
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 床头 摆着 香槟 冰桶
- Thùng đá sâm panh dưới chân giường.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 床上用品 专柜
- quầy chuyên bán gối chăn màng.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 枕头 在 床 的 上面
- Gối ở trên giường.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 张床 是 用 木头 做 的
- Chiếc giường này làm bằng gỗ.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床头柜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床头柜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
床›
柜›