Đọc nhanh: 广播卫星 (quảng bá vệ tinh). Ý nghĩa là: Vệ tinh phát thanh.
Ý nghĩa của 广播卫星 khi là Danh từ
✪ Vệ tinh phát thanh
根据国际电信联盟(ITU)的定义,广播卫星是运营卫星电视广播业务的卫星,是为地面电视运营商提供节目源的一项专业业务,是最早开始的电视业务,是点对点、点对多点的广播卫星。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播卫星
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 广播电台
- đài phát thanh
- 卫星 城市
- thành phố vệ tinh
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 广播 连续剧
- phát sóng phim bộ.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 卫星 测控 中心
- trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 那 是 卫星电视 的
- Đó là truyền hình vệ tinh.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广播卫星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广播卫星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
广›
播›
星›