Đọc nhanh: 广告媒体策划 (quảng cáo môi thể sách hoa). Ý nghĩa là: lập kế hoạch truyền thông quảng cáo.
Ý nghĩa của 广告媒体策划 khi là Danh từ
✪ lập kế hoạch truyền thông quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告媒体策划
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 这份 策划 很 详细
- Bản kế hoạch này rất chi tiết.
- 划一 体例
- thống nhất thể loại
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 恐怖分子 策划 了 这次 袭击
- Các phần tử khủng bố đã lên kế hoạch cho cuộc tấn công này.
- 她 策划 了 一个 长期 计划
- Cô ấy đã lập kế hoạch cho một kế hoạch dài hạn.
- 出谋划策
- bày mưu tính kế
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 这份 策划 报告 非常 有用
- Bản báo cáo kế hoạch này rất hữu ích.
- 我们 需要 一个 广告 的 策划
- Chúng tôi cần một kế hoạch quảng cáo.
- 我们 必须 立刻 进行 媒体广告 企划
- Chúng ta phải lập kế hoạch quảng cáo truyền thông ngay lập tức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告媒体策划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告媒体策划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
划›
告›
媒›
广›
策›