Đọc nhanh: 平面曲线 (bình diện khúc tuyến). Ý nghĩa là: (toán học.) đường cong mặt phẳng.
Ý nghĩa của 平面曲线 khi là Danh từ
✪ (toán học.) đường cong mặt phẳng
(math.) plane curve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面曲线
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 把 最远 的 那根 线插 到 右面
- Kéo dây ra xa nhất về bên phải.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 海面 如同 镜子 似的 平静
- Mặt biển phẳng lặng như gương.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 暴风雨 过后 , 湖面 复归 平静
- qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平面曲线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平面曲线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
曲›
线›
面›