Đọc nhanh: 平焊堵头 (bình hãn đổ đầu). Ý nghĩa là: mặt bích hàn.
Ý nghĩa của 平焊堵头 khi là Danh từ
✪ mặt bích hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平焊堵头
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 古罗马 哪 有人 剪 平头
- Chúng không có mui phẳng ở La Mã cổ đại!
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平焊堵头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平焊堵头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堵›
头›
平›
焊›