Đọc nhanh: 平湖 (bình hồ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Bình Hồ ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang.
✪ Thành phố cấp quận Bình Hồ ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang
Pinghu county level city in Jiaxing 嘉興|嘉兴 [Jiāxīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平湖
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 暴风雨 过后 , 湖面 复归 平静
- qua cơn mưa bão, mặt hồ trở lại tĩnh lặng.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 船 在 湖上 行驶 得 很 平稳
- Con thuyền di chuyển rất êm ái trên hồ.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
湖›