Đọc nhanh: 平方平均数 (bình phương bình quân số). Ý nghĩa là: căn bậc hai, căn bậc hai trung bình (RMS).
Ý nghĩa của 平方平均数 khi là Danh từ
✪ căn bậc hai
quadratic root
✪ căn bậc hai trung bình (RMS)
root mean square (RMS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平方平均数
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 平均 主义者
- người theo chủ nghĩa bình quân
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 母子 均 平安
- Mẹ và con đều an lành.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 我们 平均分配 任务
- Chúng tôi chia đều nhiệm vụ.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 平均寿命 现在 是 80 岁
- Tuổi thọ trung bình hiện nay là 80 tuổi.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平方平均数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平方平均数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm均›
平›
数›
方›