Đọc nhanh: 平均速度 (bình quân tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ trung bình.
Ý nghĩa của 平均速度 khi là Danh từ
✪ tốc độ trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平均速度
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 平均 主义者
- người theo chủ nghĩa bình quân
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 母子 均 平安
- Mẹ và con đều an lành.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 我们 平均分配 任务
- Chúng tôi chia đều nhiệm vụ.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 这 两个 月 的 平均温度 是 20 度
- Nhiệt độ trung bình của hai tháng này là 20 độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平均速度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平均速度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm均›
平›
度›
速›