Đọc nhanh: 鹊鹩 (thước liêu). Ý nghĩa là: chích.
Ý nghĩa của 鹊鹩 khi là Danh từ
✪ chích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹊鹩
- 鹊 在 天空 中 飞翔
- Chim khách bay lượn trên bầu trời.
- 喜鹊 在 树上 搭 了 个 窝
- Chim khách làm tổ trên cây.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 我 看到 了 一只 鹊
- Tôi nhìn thấy một con chim khách.
- 喜鹊 喳 喳 地 叫
- chim khách kêu ríu rít.
- 枝头 有 一只 鹊
- Trên cành cây có chú chim khách.
- 喜鹊 的 叫声 很 动听
- Tiếng hót của chim khách rất hay.
- 喜鹊 带来 了 好运
- Chim khách mang đến vận may.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹊鹩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹊鹩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鹊›
鹩›