Đọc nhanh: 平均汇率 (bình quân hối suất). Ý nghĩa là: Tỷ giá bình quân.
Ý nghĩa của 平均汇率 khi là Danh từ
✪ Tỷ giá bình quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平均汇率
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 平均 主义者
- người theo chủ nghĩa bình quân
- 绝对 平均主义
- chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 母子 均 平安
- Mẹ và con đều an lành.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 我们 平均分配 任务
- Chúng tôi chia đều nhiệm vụ.
- 我们 会 平均分配 这个 东西
- Chúng tôi sẽ chia đều cái này.
- 平均温度 在 20 度 左右
- Nhiệt độ trung bình khoảng 20 độ.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 平均寿命 现在 是 80 岁
- Tuổi thọ trung bình hiện nay là 80 tuổi.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 我 平均收入 不高
- Bình quân thu nhập của tôi không cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平均汇率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平均汇率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm均›
平›
汇›
率›