Đọc nhanh: 平地波涛 (bình địa ba đào). Ý nghĩa là: Sóng gió nổi lên ở vùng đất bằng, chỉ tai biến thình lình..
Ý nghĩa của 平地波涛 khi là Thành ngữ
✪ Sóng gió nổi lên ở vùng đất bằng, chỉ tai biến thình lình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平地波涛
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 等闲 平地 起 波澜
- bỗng dưng đất bằng nổi sóng
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 平地风波
- đật bằng nổi sóng
- 波涛汹涌
- sóng lớn trào dâng
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 地面 很平 , 适合 打球
- Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.
- 这趟 地铁 开得 很 平稳
- Chuyến tàu điện ngầm này đi rất ổn định.
- 这里 地势 坦平
- Địa hình ở đây bằng phẳng.
- 那块 地 很 平坦
- Mảnh đất đó rất bằng phẳng.
- 这块 地 的 地势 平坦
- Mảnh đất này địa thế bằng phẳng.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 谁 也 不能 平白 地 责怪 你
- Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
- 苍海 波涛汹涌
- Biển xanh biếc sóng dữ dội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平地波涛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平地波涛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
平›
波›
涛›