干打垒 gān dǎ lěi

Từ hán việt: 【can đả luỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "干打垒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (can đả luỹ). Ý nghĩa là: đắp tường đất; nhồi tường đất, nhà đắp bằng đất; nhà tường đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 干打垒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 干打垒 khi là Danh từ

đắp tường đất; nhồi tường đất

一种简易的筑墙方法,在两块固定的木板中间填入黏土夯实

nhà đắp bằng đất; nhà tường đất

用干打垒方法筑墙所盖的房

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干打垒

  • - 家家户户 jiājiāhùhù dōu 打扫 dǎsǎo hěn 干净 gānjìng

    - mọi nhà đều quét dọn sạch sẽ.

  • - 干打雷 gàndǎléi 不下雨 bùxiàyǔ

    - chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.

  • - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • - · 格里 gélǐ 一垒 yīlěi

    - "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."

  • - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • - 打破 dǎpò 旧有 jiùyǒu 壁垒 bìlěi

    - Phá vỡ những thành lũy cũ.

  • - 厕所 cèsuǒ 打扫 dǎsǎo 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.

  • - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 攻略 gōnglüè 敌人 dírén de 堡垒 bǎolěi

    - Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.

  • - 我们 wǒmen yào 垒球 lěiqiú

    - Chúng ta sẽ đi chơi bóng mềm.

  • - 开始 kāishǐ jiù 打出 dǎchū 一个 yígè 全垒打 quánlěidǎ

    - Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run

  • - 这窝 zhèwō zhū 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng

    - Chuồng lợn này đã được quét dọn sạch sẽ

  • - 为什么 wèishíme 马上 mǎshàng de 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng ne

    - Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?

  • - 特别 tèbié shì 摸鱼 mōyú 打混 dǎhùn 不想 bùxiǎng 干活 gànhuó

    - Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.

  • - 居于 jūyú 领导 lǐngdǎo 地位 dìwèi de 干部 gànbù 一定 yídìng yào 群众 qúnzhòng 打成一片 dǎchéngyīpiàn

    - những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.

  • - 干吗 gànmá

    - Tại sao anh ta lại đánh tôi?

  • - 干部 gànbù gēn 群众 qúnzhòng 打成一片 dǎchéngyīpiàn

    - cán bộ và quần chúng kết thành một khối.

  • - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • - 这个 zhègè 武打 wǔdǎ 动作 dòngzuò 干净利落 gānjìnglìluò 真帅 zhēnshuài

    - thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!

  • - 假期 jiàqī 打算 dǎsuàn 干什么 gànshénme

    - Cậu định làm gì trong kỳ nghỉ?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 干打垒

Hình ảnh minh họa cho từ 干打垒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 干打垒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Lù
    • Âm hán việt: Luật , Luỹ
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IIIG (戈戈戈土)
    • Bảng mã:U+5792
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao